Trường : THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 23/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Ngọc Ánh Toán 10HOA(4) 4 4
Trần Công Hoan Hoạt dộng TN 12A(1) 4 4
Toán 12A(3)
Nguyễn Thị Thanh Tâm Toán 10TIN(4), 10VAN(3), 10ANH(4), 12LYTIN(3) 14 14
Hoàng Đức Quốc Hoạt dộng TN 11ANH(1) 11 11
Toán 11ANH(4), 12SUDIA(3), 12ANH(3)
Võ Quang Vinh Hoạt dộng TN 10TOAN(1) 7 7
Toán 10TOAN(3), 12SINH(3)
Nguyễn Thị Tuyết Nga Toán 10LY(4), 10SU(3), 11SINH(4), 11VAN(3) 14 14
Thái Thị Kim Liên Hoạt dộng TN 12VAN(1) 7 7
Toán 12VAN(3), 11SUDIA(3)
Nguyễn Thị Búp Hoạt dộng TN 11TIN(1) 13 13
Toán 10SINH(4), 11HOA(4), 11TIN(4)
Nguyễn Văn Mến Toán 10DIA(3), 12TOAN(3) 6 6
Lê Thị Nguyệt Toán 11TOAN(3), 11LY(4), 12HOA(3) 10 10
Nguyễn Thị Phương Diễm 0 0
Đào Hữu Hà Vật lý 11TOAN(3) 3 3
Lê Hữu Nghị Hoạt dộng TN 12ANH(1) 7 7
Vật lý 11LY(2), 12A5(2), 12A8(2)
Hoàng Thị Sang Hoạt dộng TN 12LYTIN(1) 9 9
Vật lý 11ANH(2), 11LY1(2), 11LY2(2), 12A2(2)
Huỳnh Dương Tuyết Lan Hoạt dộng TN 12SUDIA(1) 6 6
Vật lý 11TIN(3), 12A7(2)
Nguyễn Thanh Trường Vật lý 12A3(2), 10LY1(2), 12A6(2) 6 6
Huỳnh Thị Thùy Trâm Hoạt dộng TN 10LY(1) 7 7
Vật lý 10LY(2), 12A1(2), 10CNCN1(0)
Công nghệ 10CNCN1(2)
Lê Thị Ngọc Hạnh Hoạt dộng TN 10ANH(1) 5 5
Vật lý 10ANH(2), 12A4(2)
Nguyễn Thị Tâm Hoạt dộng TN 10TIN(1) 8 8
Vật lý 10TIN(3), 10CNCN2(0), 10CNCN3(0)
Công nghệ 10CNCN2(2), 10CNCN3(2)
Lê Thị Thủy Hóa học 12A3(2) 2 2
Phạm Thị Thu Thanh Hóa học 11HOA(2) 2 2
Lê Thị Sửu Hoạt dộng TN 11SINH(1) 11 11
Hóa học 10SINH(3), 11SINH(3), 11HOA1(2), 10HOA2(2)
Nguyễn Thị Hoàng Yến Hoạt dộng TN 12TOAN(1) 3 3
Hóa học 12A1(2)
Lê Sĩ Tín Hóa học 10TOAN(3), 10LY(3), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2) 12 12
Trần Thị Hòa Hoạt dộng TN 11LY(1) 9 9
Hóa học 11TOAN(3), 11LY(3), 10HOA1(2)
Lê Thị Phượng 0 0
Lê Thị Thanh Sinh học 11SINH(2), 11CNNN2(0), 12A5(2) 6 6
Công nghệ 11CNNN2(2)
Nguyễn Thị Xuân Giang Hoạt dộng TN 12SINH(1) 5 5
Sinh học 12A1(2), 12A4(2)
Nguyễn Thị Thủy Bình Hoạt dộng TN 11HOA(1) 6 6
Sinh học 11HOA(3), 11CNNN1(0)
Công nghệ 11CNNN1(2)
Thái Thị Lam Hoạt dộng TN 11TOAN(1) 7 7
Sinh học 11SINH1(2), 10CNNN1(0), 10CNNN2(0)
Công nghệ 10CNNN1(2), 10CNNN2(2)
Đỗ Thị Mộng Vi Sinh học 10HOA(3), 12A2(2), 10CNNN3(0) 7 7
Công nghệ 10CNNN3(2)
Hồ Thị Mỹ Quý Hoạt dộng TN 12HOA(1) 7 7
Sinh học 12A3(2), 10SINH1(2), 10SINH2(2)
Phan Nữ Ngọc Đoan Huyền Hoạt dộng TN 10SINH(1) 5 5
Sinh học 10SINH(2), 11SINH2(2)
Phạm Tấn Khắc 0 0
Hồ Hữu Sơn 0 0
Lê Quang Tâm Tin học 11TIN5(2), 11TIN6(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Vũ Thị Thu Giang Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 11TIN(2) 10 10
Nguyễn Thị Nhân Ái Tin học 10TIN(2), 11TIN3(2), 11TIN4(2), 10TIN1(2), 10TIN2(2) 10 10
Nguyễn Trọng Thảo Nguyên Ngữ văn 12TOAN(3), 12VAN(3) 6 6
Võ Thị Hương Thủy Hoạt dộng TN 11VAN(1) 7 7
Ngữ văn 11VAN(3), 12ANH(3)
Nguyễn Thị Thùy Tiên 0 0
Hồ Thị Thúy Hoa Ngữ văn 10TOAN(3), 10SU(4), 10ANH(4) 11 11
Nguyễn Thị Hồng Xuyến Ngữ văn 11ANH(4), 12SINH(3), 12SUDIA(3) 10 10
Đinh Thị Phương Hoạt dộng TN 10VAN(1) 7 7
Ngữ văn 10SINH(3), 10VAN(3)
Đoàn Thị Trúc Ngữ văn 11TOAN(3), 11LY(3) 6 6
Đinh Thị Phúc Trang Ngữ văn 12LYTIN(3), 12HOA(3), 11TIN(3) 9 9
Nguyễn Thị Thu Thủy Ngữ văn 10TIN(3), 10LY(3), 10HOA(3), 10DIA(4) 13 13
Lê Thị Xuân Đào Ngữ văn 11HOA(3), 11SINH(3), 11SU(0), 11DIA(0), 11SUDIA(4) 10 10
Trần Thị Phượng Lịch sử 12VAN(2), 12ANH(2), 12A(2) 6 6
Nguyễn Trung Quân Lịch sử 12HOA(2), 12SINH(2), 12SUDIA(2) 6 6
Đinh Thị Mỹ Vy Hoạt dộng TN 10SU(1) 6 6
Lịch sử 10VAN(2), 10SU(1), 10DIA(2)
Võ Thị Hiền Lịch sử 10TIN(1), 10ANH(1), 11SU(0), 11ANH(1), 11DIA(1), 11SUDIA(1) 5 5
Đoàn Vũ Lâm Uyên Lịch sử 11LY(1), 11HOA(1), 12TOAN(2), 12LYTIN(2) 6 6
Nguyễn Minh Đại Lịch sử 10TOAN(1), 10LY(1), 10HOA(1), 10SINH(1), 11TOAN(1), 11SINH(1), 11VAN(2), 11TIN(1) 9 9
Nguyễn Thái Sơn Giáo dục địa phương 12TOAN(1), 12LYTIN(1), 12HOA(1), 12SINH(1) 14 14
Giáo dục KTPL 11SU(0), 11DIA(0), 11GDKT-PL1(2), 10GDKT-PL2(2), 11SUDIA(2), 12A6(2), 12A7(2)
Phạm Thị Tâm Giáo dục địa phương 12VAN(1), 12SUDIA(1), 12ANH(1), 12A(1) 14 14
Giáo dục KTPL 11VAN(2), 11GDKT-PL2(2), 11GDKT-PL3(2), 10GDKT-PL3(2), 12A8(2)
Trần Thùy Uyên Địa lí 10ANH(2), 12A7(2) 4 4
Nguyễn Thị Hoa Mai Địa lí 11ANH(2), 12A6(2) 4 4
Bạch Thị Út Loan Hoạt dộng TN 11SUDIA(1) 5 5
Địa lí 11SUDIA(2), 12A8(2)
Phan Thị Thanh Huyền Hoạt dộng TN 10DIA(1) 9 9
Địa lí 10VAN(3), 10SU(3), 10DIA(2)
Vũ Tuấn Anh Địa lí 11VAN(3), 11SU(1) 4 4
Trần Tráng Trinh Tiếng Anh 12TOAN(3), 12A(3) 6 6
Nguyễn Thị Hồng Quang Tiếng Anh 12LYTIN(3), 12HOA(3) 6 6
Nguyễn Văn Định 0 0
Lê Quốc Nam Tiếng Anh 10LY(3), 10SU(3) 6 6
Lê Thị Văn Tuệ Tiếng Anh 12SUDIA(3), 12ANH(3), 11TIN(3) 9 9
Bùi Thị Tùng Thi Tiếng Anh 12SINH(3), 12VAN(3) 6 6
Lê Thị Hiền Tiếng Anh 10HOA(3), 11ANH(3) 6 6
Nguyễn Thị Hương Tiếng Anh 10TOAN(3), 10TIN(3), 10VAN(3), 11LY(3), 11SINH(3), 11SU(0), 11DIA(0) 15 15
Nguyễn Hà Phương Thủy Tiếng Anh 10ANH(3), 11TOAN(3), 11VAN(3) 9 9
Tôn Thất Bảo Anh 0 0
Nguyễn Thiện Nguyên 0 0
Lê Văn Nguyên 0 0
Trần Thị Lệ Thủy 0 0
Lưu Công Trừng Vật lý 10TOAN(3), 11LY3(2), 11CNCN1(0), 10LY2(2), 10LY3(2) 11 11
Công nghệ 11CNCN1(2)
Trần Thị Mỹ Hạnh Ngữ văn 12A(3) 3 3
Nguyễn Đức Quốc Tin học 11TIN1(2), 11TIN2(2), 10TIN3(2), 10TIN4(2) 8 8
Nguyễn Thị Thanh Hương Hoạt dộng TN 10HOA(1) 3 3
Hóa học 10HOA(2)
Tổ HĐTN 0 0
Phạm Thị Thu Hương Tiếng Anh 10SINH(3), 10DIA(3), 11HOA(3), 11SUDIA(3) 12 12
Trần Bảo Ngân Giáo dục KTPL 10VAN(2), 10SU(2), 10DIA(2), 10GDKT-PL1(2) 8 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 22-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net