Trường : THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 13/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Ngọc Ánh Toán 12SINH(0), 12TN1(6), 12TN2(6) 12 12
Trần Công Hoan Toán 12LYTIN(0), 12A(0), 12TN3(6), 12TN4(6) 12 12
Nguyễn Thị Thanh Tâm Toán 11HOA(3), 11SINH(3), 11SUDIA(3), 11A(3) 12 12
Hoàng Đức Quốc Toán 12HOA(0), 12VAN(0), 12SUDIA(0), 12TN7(5), 12TN8(5) 10 10
Võ Quang Vinh Toán 10HOA(4), 12TOAN(0), 12QG(0), 12TN6(3) 7 7
Nguyễn Thị Tuyết Nga Hoạt dộng TN 10TIN(2) 13 13
Toán 10TIN(4), 10LY(4), 11VAN(3), 11TC6(0), 11TC7(0)
Thái Thị Kim Liên Hoạt dộng TN 10TOAN(2) 14 14
Toán 10TOAN(3), 10TOANCH(9)
Nguyễn Thị Búp Hoạt dộng TN 10VAN(2) 11 11
Toán 10VAN(3), 10SU(3), 11LYTIN(3), 11TC3(0), 11TC4(0)
Nguyễn Văn Mến Hoạt dộng TN 11TOAN(2) 17 17
Toán 10DIA(3), 11TOAN(3), 11TOANCH(9), 11TC5(0)
Lê Thị Nguyệt Hoạt dộng TN 11ANH(2) 11 11
Toán 11ANH(3), 12ANH(0), 11QG(0), 12TN5(6)
Nguyễn Thị Phương Diễm Hoạt dộng TN 10ANH(2) 9 9
Toán 10SINH(4), 10ANH(3), 11TC1(0), 11TC2(0)
Đào Hữu Hà Vật lý 12TOAN(0), 11A1(2), 12TN5(2) 4 4
Lê Hữu Nghị Hoạt dộng TN 10LY(2) 11 11
Vật lý 10LY(2), 12SINH(0), 10LY1(2), 12TN2(5)
Hoàng Thị Sang Hoạt dộng TN 11LYTIN(2) 17 17
Vật lý 12HOA(0), 11A2(2), 11A8(2), 12TN3(5), 11LYCH(6)
Huỳnh Dương Tuyết Lan Vật lý 11A5(2), 11TC1(0), 11TC2(0) 2 2
Nguyễn Thanh Trường Vật lý 12ANH(0), 10LY2(2), 12TN1(5), 10LYCH(9) 16 16
Huỳnh Thị Thùy Trâm Vật lý 11A4(2), 11A7(2) 4 4
Lê Thị Ngọc Hạnh Hoạt dộng TN 11HOA(2) 9 9
Vật lý 10TOAN(3), 10LY3(2), 11A3(2), 11TC3(0), 11TC4(0)
Nguyễn Thị Tâm Vật lý 10TIN(3), 10ANH(3), 11A6(2) 10 10
Công nghệ 10CNCN1(2)
Lê Thị Thủy Hóa học 11A3(2), 11HOACH(9), 11TC2(0) 11 11
Phạm Thị Thu Thanh Hóa học 12HOA(0), 12TN1(5), 12TN2(5) 10 10
Lê Thị Sửu Hóa học 10LY(3), 10HOA1(2) 5 5
Nguyễn Thị Hoàng Yến Hoạt dộng TN 10HOA(2) 15 15
Hóa học 10HOA(2), 11A2(2), 10HOACH(9), 11TC5(0)
Lê Sĩ Tín Hóa học 12LYTIN(0), 12SUDIA(0), 12A(0), 11A1(2), 11A5(2), 11QG(0), 12TN3(3), 11TC1(0) 7 7
Trần Thị Hòa Hóa học 10TOAN(3), 10SINH(3), 12SINH(0), 12ANH(0), 12KHTN(0), 12TN4(3) 9 9
Lê Thị Phượng Hóa học 11A4(2), 12TN5(6) 8 8
Lê Thị Thanh Sinh học 11A1(2), 11QG(0) 2 2
Nguyễn Thị Xuân Giang Sinh học 12TOAN(0), 12HOA(0), 12KHTN(0), 12TN5(5) 5 5
Nguyễn Thị Thủy Bình Sinh học 11A2(2), 11A3(2), 11A5(2) 8 8
Công nghệ 10CNNN1(2)
Thái Thị Lam Sinh học 12SINH(0), 10SINH2(2), 12TN2(2), 12TN3(2), 11TC5(0) 6 6
Đỗ Thị Mộng Vi Sinh học 10HOA(3), 12LYTIN(0), 12TN1(2), 12TN4(2) 7 7
Hồ Thị Mỹ Quý Hoạt dộng TN 11SINH(2) 9 9
Sinh học 11A4(2), 11SINHCH(3)
Công nghệ 10CNNN2(2)
Phan Nữ Ngọc Đoan Huyền Hoạt dộng TN 10SINH(2) 15 15
Sinh học 10SINH(2), 10SINH1(2), 10SINHCH(9)
Phạm Tấn Khắc Tin học 10TINCH(9) 9 9
Hồ Hữu Sơn 0 0
Lê Quang Tâm Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11QG(0) 8 8
Vũ Thị Thu Giang Tin học 10TIN(2), 10TIN2(2), 10TIN3(2), 10TIN4(2), 11A8(2), 11TINCH(6) 16 16
Nguyễn Thị Nhân Ái Tin học 10TIN1(2), 10TIN5(2), 10TIN6(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 12 12
Nguyễn Trọng Thảo Nguyên Ngữ văn 11SINH(3), 12VAN(0), 12TN6(6) 9 9
Võ Thị Hương Thủy Ngữ văn 11VAN(3), 12TOAN(0), 12SUDIA(0), 12TN7(6), 12TN8(6), 11VANCH(9) 24 24
Nguyễn Thị Thùy Tiên 0 0
Hồ Thị Thúy Hoa Ngữ văn 12LYTIN(0), 12ANH(0), 12A(0), 12TN3(3), 12TN4(3), 12TN5(3) 9 9
Nguyễn Thị Hồng Xuyến Ngữ văn 11LYTIN(3), 11ANH(3), 12QG(0) 6 6
Đinh Thị Phương Hoạt dộng TN 11A(2) 11 11
Ngữ văn 11HOA(3), 11SUDIA(3), 11A(3), 11TC6(0), 11TC7(0)
Đoàn Thị Trúc Ngữ văn 10VAN(3), 12HOA(0), 12SINH(0), 12TN1(3), 12TN2(3), 10VANCH(9) 18 18
Đinh Thị Phúc Trang 0 0
Nguyễn Thị Thu Thủy Ngữ văn 10LY(3), 10HOA(3), 10SU(4), 10DIA(4) 14 14
Lê Thị Xuân Đào Ngữ văn 10TOAN(3), 10TIN(3), 10SINH(3), 10ANH(4), 11QG(0) 13 13
Trần Thị Phượng Lịch sử 12VAN(0), 12SUDIA(0), 12ANH(0), 12A(0), 12TN7(3), 12TN8(3) 6 6
Nguyễn Trung Quân Lịch sử 12TOAN(0), 12LYTIN(0), 12HOA(0), 12SINH(0), 12KHXH(0), 12TN6(5) 5 5
Đinh Thị Mỹ Vy Hoạt dộng TN 11SUDIA(2) 16 16
Lịch sử 11LYTIN(2), 11HOA(2), 11SINH(2), 11SUDIA(2), 11SUCH(6)
Võ Thị Hiền Hoạt dộng TN 11VAN(2) 10 10
Lịch sử 11TOAN(2), 11VAN(2), 11ANH(2), 11A(2), 11QG(0)
Đoàn Vũ Lâm Uyên Lịch sử 10TOAN(2), 10TIN(2), 10LY(2) 6 6
Nguyễn Minh Đại Hoạt dộng TN 10SU(2) 25 25
Lịch sử 10HOA(2), 10SINH(2), 10VAN(3), 10SU(2), 10DIA(3), 10ANH(2), 10SUCH(9)
Nguyễn Thái Sơn GDCD 10VAN(2), 10GDKT-PL2(2), 12TN6(2), 12TN7(2) 8 8
Phạm Thị Tâm GDCD 10SU(2), 10DIA(2), 10GDKT-PL1(2), 10GDKT-PL3(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12TN8(2) 16 16
Trần Thùy Uyên Địa lí 12TOAN(0), 12LYTIN(0), 12VAN(0), 12A(0), 12TN6(5) 5 5
Nguyễn Thị Hoa Mai Địa lí 12HOA(0), 12SINH(0), 12SUDIA(0), 12ANH(0), 11A6(2), 12KHXH(0), 12TN7(3), 12TN8(3) 8 8
Bạch Thị Út Loan Hoạt dộng TN 10DIA(2) 16 16
Địa lí 10VAN(3), 10DIA(2), 10DIACH(9)
Phan Thị Thanh Huyền Địa lí 10SU(3), 10ANH(2) 5 5
Vũ Tuấn Anh Địa lí 11A7(2), 11A8(2), 11DIACH(6) 10 10
Trần Tráng Trinh Tiếng Anh 12HOA(0), 12SUDIA(0), 12QG(0), 12TN1(3), 12TN4(5), 12TN7(5) 13 13
Nguyễn Thị Hồng Quang Tiếng Anh 10LY(3), 12SINH(0), 12A(0), 12TN2(3), 12TN3(5) 11 11
Nguyễn Văn Định 0 0
Lê Quốc Nam 0 0
Lê Thị Văn Tuệ Tiếng Anh 10SU(3), 12VAN(0), 12ANH(0), 12TN6(3), 12TN8(5), 10ANHCH(9) 20 20
Bùi Thị Tùng Thi Tiếng Anh 11LYTIN(3), 11ANH(3), 11QG(0), 12TN5(2), 11ANHCH(9), 11TC4(0), 11TC6(0) 17 17
Lê Thị Hiền Tiếng Anh 10ANH(3), 11TOAN(3), 11SINH(3) 9 9
Nguyễn Thị Hương Tiếng Anh 10SINH(3), 10DIA(3), 11HOA(3), 11VAN(3), 11SUDIA(3), 11A(3), 11TC3(0) 18 18
Nguyễn Hà Phương Thủy Tiếng Anh 10TOAN(3), 10TIN(3), 10HOA(3), 10VAN(3), 11TC7(0) 12 12
Tôn Thất Bảo Anh 0 0
Nguyễn Thiện Nguyên 0 0
Lê Văn Nguyên 0 0
Trần Thị Lệ Thủy 0 0
Lưu Công Trừng Vật lý 12VAN(0), 12A(0), 11QG(0), 12TN4(5) 5 5
Trần Thị Mỹ Hạnh Ngữ văn 11TOAN(3) 3 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 11-05-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net