BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10TOAN | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
10TIN | Hoạt dộng TN(2), Toán(4), Vật lý(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
10LY | Hoạt dộng TN(2), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
10HOA | Hoạt dộng TN(2), Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
10SINH | Hoạt dộng TN(2), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
10VAN | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDCD(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
10SU | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDCD(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
10DIA | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(2), GDCD(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
10ANH | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Vật lý(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 19 |
11TOAN | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 13 |
11LYTIN | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 13 |
11HOA | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 13 |
11SINH | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 13 |
11VAN | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 13 |
11SUDIA | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 13 |
11ANH | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 13 |
11A | Hoạt dộng TN(2), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) | 13 |
12TOAN | 0 | |
12LYTIN | 0 | |
12HOA | 0 | |
12SINH | 0 | |
12VAN | 0 | |
12SUDIA | 0 | |
12ANH | 0 | |
12A | 0 | |
10LY1 | Vật lý(2) | 2 |
10LY2 | Vật lý(2) | 2 |
10LY3 | Vật lý(2) | 2 |
10HOA1 | Hóa học(2) | 2 |
10SINH1 | Sinh học(2) | 2 |
10SINH2 | Sinh học(2) | 2 |
10TIN1 | Tin học(2) | 2 |
10TIN2 | Tin học(2) | 2 |
10TIN3 | Tin học(2) | 2 |
10TIN4 | Tin học(2) | 2 |
10TIN5 | Tin học(2) | 2 |
10TIN6 | Tin học(2) | 2 |
10GDKT-PL1 | GDCD(2) | 2 |
10GDKT-PL2 | GDCD(2) | 2 |
10GDKT-PL3 | GDCD(2) | 2 |
10CNCN1 | Công nghệ(2) | 2 |
10CNNN1 | Công nghệ(2) | 2 |
10CNNN2 | Công nghệ(2) | 2 |
11A1 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
11A2 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
11A3 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
11A4 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
11A5 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
11A6 | Vật lý(2), Tin học(2), Địa lí(2), GDCD(2) | 8 |
11A7 | Vật lý(2), Tin học(2), Địa lí(2), GDCD(2) | 8 |
11A8 | Vật lý(2), Tin học(2), Địa lí(2), GDCD(2) | 8 |
12QG | 0 | |
12KHTN | 0 | |
12KHXH | 0 | |
11QG | 0 | |
12TN1 | Toán(6), Vật lý(5), Sinh học(2), Hóa học(5), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(3) | 24 |
12TN2 | Toán(6), Vật lý(5), Sinh học(2), Hóa học(5), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(3) | 24 |
12TN3 | Toán(6), Vật lý(5), Sinh học(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(5) | 24 |
12TN4 | Toán(6), Vật lý(5), Sinh học(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(5) | 24 |
12TN5 | Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(5), Hóa học(6), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(2) | 24 |
12TN6 | Toán(3), Ngữ văn(6), Lịch sử(5), Địa lí(5), GDCD(2), Tiếng Anh(3) | 24 |
12TN7 | Toán(5), Ngữ văn(6), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDCD(2), Tiếng Anh(5) | 24 |
12TN8 | Toán(5), Ngữ văn(6), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDCD(2), Tiếng Anh(5) | 24 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 11-05-2024 |