Trường : THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10TOAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
10TIN Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
10LY Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
10HOA Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
10SINH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
10VAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) 18
10SU Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) 18
10DIA Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) 18
10ANH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) 18
11TOAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
11LY Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
11HOA Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
11SINH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
11VAN Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) 18
11SU Địa lí(1) 1
11ANH Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) 18
11DIA Lịch sử(1) 1
12TOAN Hoạt dộng TN(1) 1
12LYTIN Hoạt dộng TN(1) 1
12HOA Hoạt dộng TN(1) 1
12SINH Hoạt dộng TN(1) 1
12VAN Hoạt dộng TN(1) 1
12SUDIA Hoạt dộng TN(1) 1
12ANH Hoạt dộng TN(1) 1
12A Hoạt dộng TN(1) 1
11LY1 Vật lý(2) 2
11LY2 Vật lý(2) 2
11LY3 Vật lý(2) 2
11HOA1 Hóa học(2) 2
11SINH1 Sinh học(2) 2
11SINH2 Sinh học(2) 2
11TIN1 Tin học(2) 2
11TIN2 Tin học(2) 2
11TIN3 Tin học(2) 2
11TIN4 Tin học(2) 2
11TIN5 Tin học(2) 2
11TIN6 Tin học(2) 2
11GDKT-PL1 Giáo dục KTPL(2) 2
11GDKT-PL2 Giáo dục KTPL(2) 2
11GDKT-PL3 Giáo dục KTPL(2) 2
11CNCN1 Công nghệ(2) 2
11CNNN1 Công nghệ(2) 2
11CNNN2 Công nghệ(2) 2
12A1 0
12A2 0
12A3 0
12A4 0
12A5 0
10LY1 Vật lý(2) 2
10LY2 Vật lý(2) 2
10LY3 Vật lý(2) 2
10HOA1 Hóa học(2) 2
10HOA2 Hóa học(2) 2
10SINH1 Sinh học(2) 2
10SINH2 Sinh học(2) 2
10TIN1 Tin học(2) 2
10TIN2 Tin học(2) 2
10TIN3 Tin học(2) 2
10TIN4 Tin học(2) 2
10GDKT-PL1 Giáo dục KTPL(2) 2
10GDKT-PL2 Giáo dục KTPL(2) 2
10GDKT-PL3 Giáo dục KTPL(2) 2
10CNCN1 Công nghệ(2) 2
10CNCN2 Công nghệ(2) 2
10CNCN3 Công nghệ(2) 2
10CNNN1 Công nghệ(2) 2
10CNNN2 Công nghệ(2) 2
10CNNN3 Công nghệ(2) 2
11TIN Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 18
11SUDIA Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) 17
12A6 0
12A7 0
12A8 0
11QG 0
12QG 0
12QG1 0
12QG2 0
12QG3 0
12TOAN-1 Toán(4) 4
12TOAN-2 Toán(4) 4
12TOAN-3 Toán(4) 4
12TOAN-4 Toán(4) 4
12TOAN-5 Toán(4) 4
12TOAN-6 Toán(4) 4
12TOAN-7 Toán(4) 4
12TOAN-8 Toán(4) 4
12VAN-1 Ngữ văn(4) 4
12VAN-2 Ngữ văn(4) 4
12VAN-3 Ngữ văn(4) 4
12VAN-4 Ngữ văn(4) 4
12VAN-5 Ngữ văn(4) 4
12VAN-6 Ngữ văn(4) 4
12VAN-7 Ngữ văn(4) 4
12VAN-8 Ngữ văn(4) 4
12ANH-1 Tiếng Anh(3) 3
12ANH-2 Tiếng Anh(3) 3
12ANH-3 Tiếng Anh(3) 3
12ANH-4 Tiếng Anh(3) 3
12LY-1 Vật lý(3) 3
12LY-2 Vật lý(3) 3
12LY-3 Vật lý(3) 3
12LY-4 Vật lý(3) 3
12HOA-1 Hóa học(3) 3
12HOA-2 Hóa học(3) 3
12HOA-3 Hóa học(3) 3
12SINH-1 Sinh học(3) 3
12SU-1 Lịch sử(4) 4
12SU-2 Lịch sử(4) 4
12DIA-1 Địa lí(4) 4
12GD-1 Giáo dục KTPL(4) 4
12TIN-1 Tin học(4) 4

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 18-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net