BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10TOAN | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
10TIN | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
10LY | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
10HOA | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
10SINH | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
10VAN | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) | 17 |
10SU | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) | 17 |
10DIA | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) | 17 |
10ANH | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 17 |
11TOAN | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
11LY | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
11HOA | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
11SINH | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Sinh học(2), Hóa học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
11VAN | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) | 17 |
11SU | Địa lí(1) | 1 |
11ANH | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 17 |
11DIA | Lịch sử(1) | 1 |
12TOAN | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1), Tiếng Anh(3) | 13 |
12LYTIN | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1), Tiếng Anh(3) | 13 |
12HOA | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1), Tiếng Anh(3) | 13 |
12SINH | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1), Tiếng Anh(3) | 13 |
12VAN | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1), Tiếng Anh(3) | 13 |
12SUDIA | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1), Tiếng Anh(3) | 13 |
12ANH | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1), Tiếng Anh(3) | 13 |
12A | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1), Tiếng Anh(3) | 13 |
11LY1 | Vật lý(2) | 2 |
11LY2 | Vật lý(2) | 2 |
11LY3 | Vật lý(2) | 2 |
11HOA1 | Hóa học(2) | 2 |
11SINH1 | Sinh học(2) | 2 |
11SINH2 | Sinh học(2) | 2 |
11TIN1 | Tin học(2) | 2 |
11TIN2 | Tin học(2) | 2 |
11TIN3 | Tin học(2) | 2 |
11TIN4 | Tin học(2) | 2 |
11TIN5 | Tin học(2) | 2 |
11TIN6 | Tin học(2) | 2 |
11GDKT-PL1 | Giáo dục KTPL(2) | 2 |
11GDKT-PL2 | Giáo dục KTPL(2) | 2 |
11GDKT-PL3 | Giáo dục KTPL(2) | 2 |
11CNCN1 | Công nghệ(2) | 2 |
11CNNN1 | Công nghệ(2) | 2 |
11CNNN2 | Công nghệ(2) | 2 |
12A1 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
12A2 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
12A3 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
12A4 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
12A5 | Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2) | 8 |
10LY1 | Vật lý(2) | 2 |
10LY2 | Vật lý(2) | 2 |
10LY3 | Vật lý(2) | 2 |
10HOA1 | Hóa học(2) | 2 |
10HOA2 | Hóa học(2) | 2 |
10SINH1 | Sinh học(2) | 2 |
10SINH2 | Sinh học(2) | 2 |
10TIN1 | Tin học(2) | 2 |
10TIN2 | Tin học(2) | 2 |
10TIN3 | Tin học(2) | 2 |
10TIN4 | Tin học(2) | 2 |
10GDKT-PL1 | Giáo dục KTPL(2) | 2 |
10GDKT-PL2 | Giáo dục KTPL(2) | 2 |
10GDKT-PL3 | Giáo dục KTPL(2) | 2 |
10CNCN1 | Công nghệ(2) | 2 |
10CNCN2 | Công nghệ(2) | 2 |
10CNCN3 | Công nghệ(2) | 2 |
10CNNN1 | Công nghệ(2) | 2 |
10CNNN2 | Công nghệ(2) | 2 |
10CNNN3 | Công nghệ(2) | 2 |
11TIN | Hoạt dộng TN(1), Toán(4), Vật lý(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3) | 17 |
11SUDIA | Hoạt dộng TN(1), Toán(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2), Tiếng Anh(3) | 16 |
12A6 | Vật lý(2), Tin học(2), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2) | 8 |
12A7 | Vật lý(2), Tin học(2), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2) | 8 |
12A8 | Vật lý(2), Tin học(2), Địa lí(2), Giáo dục KTPL(2) | 8 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 22-12-2024 |