DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | HDTN | Hoạt dộng TN | Xã hội | |
2 | TOAN | Toán | Tự nhiên | |
3 | LY | Vật lý | Tự nhiên | |
4 | SINH | Sinh học | Tự nhiên | |
5 | HOA | Hóa học | Tự nhiên | |
6 | TIN | Tin học | Tự nhiên | |
7 | VAN | Ngữ văn | Xã hội | |
8 | SU | Lịch sử | Xã hội | |
9 | DIA | Địa lí | Xã hội | |
10 | CN | Công nghệ | Xã hội | |
11 | GDDP | Giáo dục địa phương | Xã hội | |
12 | GDKTPL | Giáo dục KTPL | Xã hội | |
13 | Anh | Tiếng Anh | Xã hội | |
14 | GDQP | GDQP | Xã hội | |
15 | SHDC | Sinh hoạt dưới cờ | Tự nhiên |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 22-12-2024 |