Trường : THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 23/12/2024

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 VTN.ánh Võ Thị Ngọc Ánh Nữ  
2 TC.Hoan Trần Công Hoan Nam  
3 NTT.Tâm Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ  
4 HĐ.Quốc Hoàng Đức Quốc Nam  
5 VQ.Vinh Võ Quang Vinh Nam  
6 NTT.Nga Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ  
7 TTK.Liên Thái Thị Kim Liên Nữ  
8 NT.Búp Nguyễn Thị Búp Nữ  
9 NV.Mến Nguyễn Văn Mến Nam  
10 LT.Nguyệt Lê Thị Nguyệt Nữ  
11 NTP.Diễm Nguyễn Thị Phương Diễm Nữ  
12 ĐH.Hà Đào Hữu Hà Nam  
13 LH.Nghị Lê Hữu Nghị Nam  
14 HT.Sang Hoàng Thị Sang Nữ  
15 HDT.Lan Huỳnh Dương Tuyết Lan Nữ  
16 NT.Trường Nguyễn Thanh Trường Nam  
17 HTT.Trâm Huỳnh Thị Thùy Trâm Nữ  
18 LTN.Hạnh Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ  
19 NT.Tâm Nguyễn Thị Tâm Nữ  
20 LT.Thủy Lê Thị Thủy Nữ  
21 PTT.Thanh Phạm Thị Thu Thanh Nữ  
22 LT.Sửu Lê Thị Sửu Nữ  
23 NTH.Yến Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ  
24 LS.Tín Lê Sĩ Tín Nam  
25 TT.Hòa Trần Thị Hòa Nữ  
26 LT.Phượng Lê Thị Phượng Nữ  
27 LT.Thanh Lê Thị Thanh Nữ  
28 NTX.Giang Nguyễn Thị Xuân Giang Nữ  
29 NTT.Bình Nguyễn Thị Thủy Bình Nữ  
30 TT.Lam Thái Thị Lam Nữ  
31 ĐTM.Vi Đỗ Thị Mộng Vi Nữ  
32 HTM.Quý Hồ Thị Mỹ Quý Nữ  
33 PNĐ.Huyền Phan Nữ Ngọc Đoan Huyền Nữ  
34 PT.Khắc Phạm Tấn Khắc Nam  
35 HH.Sơn Hồ Hữu Sơn Nam  
36 LQ.Tâm Lê Quang Tâm Nam  
37 VTT.Giang Vũ Thị Thu Giang Nữ  
38 NTN.Ái Nguyễn Thị Nhân Ái Nữ  
39 NTrT.Nguyên Nguyễn Trọng Thảo Nguyên Nữ  
40 VTH.Thủy Võ Thị Hương Thủy Nữ  
41 NTT.Tiên Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ  
42 HTT.Hoa Hồ Thị Thúy Hoa Nữ  
43 NTH.Xuyến Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nữ  
44 ĐT.Phương Đinh Thị Phương Nữ  
45 ĐT.Trúc Đoàn Thị Trúc Nữ  
46 ĐTP.Trang Đinh Thị Phúc Trang Nữ  
47 NTT.Thủy Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ  
48 LTX.Đào Lê Thị Xuân Đào Nữ  
49 TT.Phượng Trần Thị Phượng Nữ  
50 NT.Quân Nguyễn Trung Quân Nam  
51 ĐTM.Vy Đinh Thị Mỹ Vy Nữ  
52 VT.Hiền Võ Thị Hiền Nữ  
53 ĐVL.Uyên Đoàn Vũ Lâm Uyên Nữ  
54 NM.Đại Nguyễn Minh Đại Nam  
55 NT.Sơn Nguyễn Thái Sơn Nam  
56 PT.Tâm Phạm Thị Tâm Nữ  
57 TT.Uyên Trần Thùy Uyên Nữ  
58 NTH.Mai Nguyễn Thị Hoa Mai Nữ  
59 BTU.Loan Bạch Thị Út Loan Nữ  
60 PTT.Huyền Phan Thị Thanh Huyền Nữ  
61 VT.Anh Vũ Tuấn Anh Nam  
62 TT.Trinh Trần Tráng Trinh Nam  
63 NTH.Quang Nguyễn Thị Hồng Quang Nữ  
64 NV.Định Nguyễn Văn Định Nam  
65 LQ.Nam Lê Quốc Nam Nam  
66 LTV.Tuệ Lê Thị Văn Tuệ Nữ  
67 BTT.Thi Bùi Thị Tùng Thi Nữ  
68 LT.Hiền Lê Thị Hiền Nữ  
69 NT.Hương Nguyễn Thị Hương Nữ  
70 NHP.Thủy Nguyễn Hà Phương Thủy Nữ  
71 TTB.Anh Tôn Thất Bảo Anh Nam  
72 NT.Nguyên Nguyễn Thiện Nguyên Nam  
73 LV.Nguyên Lê Văn Nguyên Nam  
74 TTL.Thủy Trần Thị Lệ Thủy Nữ  
75 LC.Trừng Lưu Công Trừng Nam  
76 TTM.Hạnh Trần Thị Mỹ Hạnh Nam  
77 NĐ.Quốc Nguyễn Đức Quốc Nam  
78 NTT.Hương Nguyễn Thị Thanh Hương Nam  
79 HĐTN Tổ HĐTN Nam  
80 PTT.Hương Phạm Thị Thu Hương Nam  
81 TB.Ngân Trần Bảo Ngân Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 22-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net